Giáo dục Quốc tế hóa Công suất Hệ thống chứng nhận Kinh doanh Người nước ngoài Sinh viên quốc tế Sự hài lòng Khảo sát(Việt nam) (2025 Annual)
1.
Thông tin cơ bản của người trả lời
*
1.
Giới Tính
(필수)
Nam
Nữ
*
2.
Tình trạng hôn nhân
(필수)
Độc thân
Đã kết hôn
Sống chung(với người yêu)
*
3.
Tuổi ( Tuổi)
(필수)
*
4.
Quốc Tịch
(필수)
*
5.
Thời gian lưu trú ở Hàn Quốc
(필수)
Dưới 6 tháng
Từ 6 tháng đến dưới 1 năm
Từ 1 năm đến dưới 2 năm
Từ 2 năm đến dưới 3 năm
Từ 3 năm đến dưới 4 năm
Trên 4 năm
*
6.
Tình trạng việc làm
(필수)
Chưa bao giờ có việc làm
Bạn đã bao giờ làm việc bán thời gian chỉ trong học kỳ chưa
Bạn đã bao giờ làm việc bán thời gian chỉ trong kỳ nghỉ hè chưa
Bạn đã từng đi làm thêm trong học kỳ + kỳ nghỉ hè
7.
thời gian làm việc theo chế độ, Vui lòng nhập giờ làm việc.(Ngày thường: một tuần___ giờ ), (Cuối tuần: một tuần___ giờ )
*
8.
Trường học
(필수)
가천대학교
가톨릭대학교
강서대학교
강원대학교
개신대학원대학교
거제대학교
건국대학교
건국대학교(글로컬)
경기과학기술대학교
경기대학교
경남대학교
경동대학교
경복대학교
경북대학교
경상국립대학교
경성대학교
경일대학교
경희대학교
계명대학교
고려대학교
고려대학교(세종)
과학기술연합대학원대학교
광주과학기술원
광주여자대학교
국립강릉원주대학교
국립공주대학교
국립군산대학교
국립부경대학교
국립순천대학교
국립창원대학교
국립한국해양대학교
국립한밭대학교
국민대학교
국제언어대학원대학교
군장대학교
김천대학교
나사렛대학교
남서울대학교
단국대학교
대구가톨릭대학교
대구대학교
대구한의대학교
대림대학교
대전대학교
대진대학교
덕성여자대학교
동국대학교
동국대학교(WISE)
동방문화대학원대학교
동서대학교
동신대학교
동아대학교
동의대학교
명지대학교
목원대학교
배재대학교
백석대학교
부산대학교
부산외국어대학교
부천대학교
서강대학교
서경대학교
서울과학기술대학교
서울과학종합대학원대학교
서울대학교
서울미디어대학원대학교
서울시립대학교
서울여자대학교
서정대학교
선문대학교
성균관대학교
성신여자대학교
세명대학교
세종대학교
숙명여자대학교
순천향대학교
숭실대학교
신라대학교
신한대학교
아주대학교
안양대학교
연세대학교
연세대학교(미래)
영남대학교
영진전문대학교
예명대학원대학교
온석대학원대학교
용인예술과학대학교
우석대학교
우송대학교
울산과학기술원
울산과학대학교
울산대학교
원광대학교
이화여자대학교
인제대학교
인천대학교
인하공업전문대학
인하대학교
전남대학교
전북대학교
전주비전대학교
제주대학교
조선대학교
중부대학교
중앙대학교
중원대학교
청주대학교
추계예술대학교
충남대학교
충북대학교
평택대학교
포항공과대학교
한국개발연구원국제정책대학원대학교
한국과학기술원
한국영상대학교
한국외국어대학교
한국전력국제원자력대학원대학교
한국학대학원
한국항공대학교
한남대학교
한동대학교
한림대학교
한서대학교
한성대학교
한세대학교
한양대학교
한양대학교(ERICA)
호남대학교
호산대학교
호서대학교
홍익대학교
횃불트리니티신학대학원대학교
*
9.
Chế độ giáo dục
(필수)
Sinh viên đại học cao đẳng (hiện tại năm thứ nhất )
Sinh viên đại học cao đẳng (hiện tại năm thứ 2)
Sinh viên đại học cao đẳng (hiện tại năm thứ 3 )
Sinh viên đại học hệ 4 năm (hiện tại sinh viên năm 1)
Sinh viên năm 4 (hiện tại sinh viên năm 2 )
Sinh viên năm 4 (hiện tại năm 3 )
Sinh viên đại học hệ 4 năm (hiện tại sinh viên năm 4 )
Sinh viên sau đại học (Thạc sĩ)
Sinh viên sau đại học (Tiến sĩ)
Học viên ngôn ngữ
*
10.
Hình thức du học
(필수)
Tự túc
Thư mời của trường đại học
Thư mời của chính phủ Hàn Quốc
Công văn của chính phủ nước sở tại
Trao đổi sinh viên
Khác
*
11.
Chuyên ngành
(필수)
Khoa học xã hội và nhân văn
Khoa học tự nhiên ( Nông nghiệp)
Kỹ thuật
Nghệ thuật và Giáo dục thể chất
Y học / Ngành Dược / Y tá -Điều dưỡng
Kinh doanh/Kinh tế/Các ngành liên quan đến kinh doanh: kế toán, tài vụ ,thuế vụ ..
Khác : ( )
*
12.
Thành tích TOPIK hiện tại
(필수)
TOPIK cấp 1
TOPIK cấp 2
TOPIK cấp 3
TOPIK cấp 4
TOPIK cấp 5
TOPIK cấp 6
Không có
*
13.
Thành tích TOPIK trước khi du học Hàn Quốc
(필수)
TOPIK cấp 1
TOPIK cấp 2
TOPIK cấp 3
TOPIK cấp 4
TOPIK cấp 5
TOPIK cấp 6
Không có
현재 진행도,
34개 중 0개 답변됨